Có 2 kết quả:

神風突擊隊 shén fēng tū jī duì ㄕㄣˊ ㄈㄥ ㄊㄨ ㄐㄧ ㄉㄨㄟˋ神风突击队 shén fēng tū jī duì ㄕㄣˊ ㄈㄥ ㄊㄨ ㄐㄧ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

kamikaze unit (Japanese corps of suicide pilots in World War II)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

kamikaze unit (Japanese corps of suicide pilots in World War II)

Bình luận 0