Có 2 kết quả:
神風突擊隊 shén fēng tū jī duì ㄕㄣˊ ㄈㄥ ㄊㄨ ㄐㄧ ㄉㄨㄟˋ • 神风突击队 shén fēng tū jī duì ㄕㄣˊ ㄈㄥ ㄊㄨ ㄐㄧ ㄉㄨㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
kamikaze unit (Japanese corps of suicide pilots in World War II)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
kamikaze unit (Japanese corps of suicide pilots in World War II)
Bình luận 0